Có 2 kết quả:

地支 dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ踶跂 dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ

1/2

dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the 12 earthly branches 子[zi3], 丑[chou3], 寅[yin2], 卯[mao3], 辰[chen2], 巳[si4], 午[wu3], 未[wei4], 申[shen1], 酉[you3], 戌[xu1], 亥[hai4], used cyclically in the calendar and as ordinal numbers I, II etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dì zhī ㄉㄧˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

overconfident and conceited mannerisms

Bình luận 0